create nghĩa là gì

Add là gì. Add viết tắt của address là danh từ có nghĩa là địa chỉ. Thường dùng trong các mẫu giấy tờ kê khai bằng tiếng Anh hay song ngữ có liên quan đến thông tin cá nhân. Ví dụ: Add a some sugar to your coffee : thêm gia vị vào nước sốt; Cung cấn nghĩa là gì trong phong thủy. 3. Ý nghĩa của thiên can trong tử vi & phong thủy. Hiểu được thiên can là gì rồi bạn có tò mò ý nghĩa của mỗi thiên can là gì không ? Mỗi thiên can lại có ý tượng riêng trong cuộc sống mỗi con người. Căn cứ vào đó hoàn toàn có thể 1K Lượt thích, 11 Bình luận. Video TikTok từ Bible rất iuu Build⛓ (@nal_1105): "Đi chơi với JJUS nè mng đừng nghĩ Biu sẽ cô đơn nha vì thực ra k giấu gì mng tui là ny của Biu là cái người mà đang chụp hình á 😌( để im cho t tự hề đi🤡) 🤪#buildurluve #buildingalove #buildbuiltbuilt #buildjakapanputtha #buildjakapan #jjus #xh". Make a degree là gì. Bằng cấp (degree), chứng chỉ (diploma) và chứng nhận (certificate) là gì và có điểm nào giống hay khác nhau thế nào? Sau khi đưa ra định nghĩa ngắn gọn, Hotcourses Vietnam sẽ so sánh ba khái niệm này dựa trên các tiêu chí cụ thể để bạn dễ hình dung. Nghĩa là gì: create create /kri:'eit/ ngoại động từ. tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo; gây ra, làm; phong tước. to create a baron: phong nam tước (sân khấu) đóng lần đầu tiên. to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên; nội động từ Site De Rencontre Gratuit 62 59. /kri'eit/ Thông dụng Ngoại động từ Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo Gây ra, làm Phong tước to create a baron phong nam tước sân khấu đóng lần đầu tiên to create a part đóng vai kịch tuồng lần đầu tiên Nội động từ từ lóng làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu V-ing creating Past created Toán & tin tạo ra, tạo thành, chế thành Xây dựng Nghĩa chuyên ngành gây nên thành lập nên Nghĩa chuyên ngành tác dụng điện áp Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chế tạo nạp sáng tạo tổ chức tải tạo thành Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb actualize , author , beget , bring into being , bring into existence , bring to pass , build , cause to be , coin , compose , conceive , concoct , constitute , construct , contrive , design , devise , discover , dream up , effect , erect , establish , fabricate , fashion , father , forge , form , formulate , found , generate , give birth to , give life to , hatch , imagine , initiate , institute , invent , invest , make , occasion , organize , originate , parent , perform , plan , procreate , produce , rear , set up , shape , sire , spawn , start , breed , engender , indite , write , cause , mold , reproduce Từ trái nghĩa /kri'eiʃn/ Thông dụng Danh từ Sự tạo thành, sự sáng tạo thế giới; sự sáng tác the creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại Tác phẩm; vật được sáng tạo ra Sự phong tước Sự đóng lần đầu tiên một vai tuồng, kịch Toán & tin Nghĩa chuyên ngành sự lập sự tạo sự tạo lập sự tạo nên sự tạo ra Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành sự cài đặt sự chuẩn bị file creation sự chuẩn bị tệp sự thiết lập Nguồn khác creation Foldoc Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pi createcreate /kri'eit/ ngoại động từ tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo gây ra, làm phong tướcto create a baron phong nam tước sân khấu đóng lần đầu tiênto create a part đóng vai kịch tuồng lần đầu tiên nội động từ từ lóng làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôito be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu chế tạo nạp sáng tạo tải tạo thành tổ chức gây nên thành lập nên tác dụng điện áp tạo lập tạo dưỡng tự động tạo mục lục tạo một chường trình tạo danh bạ tạo phong bì tạo chỉ sốcreate link pack area CLPA tạo vùng bó liên kết tạo tên tạo kiểuWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs creation, creativity, creator, create, recreate, creative, uncreative, creativelyXem thêm make, make, produce, make He then focused on creating a town near his farm. He has the powers of creating and throwing fire. It has lasted ever since the two schools were created. The theatre in its present form was created in 1921. Many years work were required to create such a perfect musical ensemble. An un-done chignon is an easy style to re-create yourself. On the written page the efforts to re-create these final moments are still moving. After a decade of work, he and his team managed to re-create the compound in the laboratory. You can never re-create that initial buzz you get from your first hit, so you're forever chasing the dragon. You felt you could go home and re-create them.

create nghĩa là gì